Có 1 kết quả:

把持 bǎ chí ㄅㄚˇ ㄔˊ

1/1

bǎ chí ㄅㄚˇ ㄔˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giữ gìn, duy trì

Từ điển Trung-Anh

(1) to control
(2) to dominate
(3) to monopolize